Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoác
[khoác]
|
động từ
to put on
to put a coat over one's shoulders
Từ điển Việt - Việt
khoác
|
động từ
choàng qua vai người khác
khoác vai bạn
mang lên vai
khoác túi; khoác vội cái áo
trạng từ
khoe khoang
nói khoác