Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
keel
[ki:l]
|
danh từ
sà lan chở than
danh từ
sống tàu thuỷ, sống thuyền
không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
(thơ ca) tàu thuỷ, thuyền
động từ
lật úp (tàu, thuyền)
lật úp (tàu, thuyền)
(nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi
Chuyên ngành Anh - Việt
keel
[ki:l]
|
Hoá học
sống tàu, sống thuyền, sà lan chở than
Kỹ thuật
sống tàu, sống thuyền, sà lan chở than
Sinh học
cánh thìa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keel
|
keel
keel (v)
capsize, keel over (informal), turn upside down, upset, overturn, turn over, tip over, roll over, tip, upturn
antonym: stabilize