Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kịch
[kịch]
|
theatre; dramatics
Amateur theatre/dramatics
Từ điển Việt - Việt
kịch
|
danh từ
nghệ thuật sân khấu, dùng hành động, đối thoại phản ánh những xung đột trong đời sống xã hội
diễn kịch
tiếng chạm vào vật rắn
miếng gỗ rơi xuống sàn gạch nghe kịch