Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kể
[kể]
|
to tell; to relate
To relate briefly/in a few words
History records that 30,000 soldiers took part in that battle
Từ điển Việt - Việt
kể
|
động từ
nói rõ đầu đuôi cho người khác biết
kể chuyện
đọc to bằng giọng ngâm nga
kể Truyện kiều
coi là; coi như
việc gì cũng làm, không kể đến hậu quả
tính ra
không gặp nhau kể đã ba năm
thực ra
anh làm vậy, kể cũng khó cho tôi
coi như là
ý đấy kể cũng hợp lý