Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế
[kế]
|
danh từ
scheme; stratagem
Từ điển Việt - Việt
kế
|
danh từ
mưu chước; cách để giải quyết một vấn đề khó khăn
tìm kế sinh nhai; người lắm kế
động từ
tiếp theo
người này kế người kia
tính từ
người phụ nữ lấy người chồng đã chết vợ hoặc ly dị
mẹ kế