Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẽ
[kẽ]
|
crevice; interstice
Từ điển Việt - Việt
kẽ
|
danh từ
khe hở, hẹp giữa hai vật
ánh trăng lọt qua kẽ cửa