Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kìa
[kìa]
|
Before the day before yesterday; before the year before last year.
The job was completed three days ago.
That event occurred the year before the year before last year.
After the day after tomorrow.
The tests will be given in three days time.
One of the recent year (day).
I met him one of the recent years.
There.
There the car is coming ; there's the car (coming).
Từ điển Việt - Việt
kìa
|
tính từ
chỉ cái ở xa, nhưng có thể nhìn thấy
cô ấy ngồi bên kia kìa
trước hôm kia một ngày
ngày kìa tôi có chuyến công tác ra Hà Nội