Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kéo
[kéo]
|
shears; scissors
to drag; to draw; to pull; to tug; to strain
To drag somebody somewhere; To take somebody off somewhere
To pull at a rope
She drew me towards the door
Chuyên ngành Việt - Anh
kéo
[kéo]
|
Hoá học
trailing
Từ điển Việt - Việt
kéo
|
danh từ
đồ dùng để cắt gồm có hai lưỡi thép chéo nhau, gắn với nhau bằng một đinh chốt
cầm kéo cắt vải
động từ
làm cho người, vật di chuyển về gần mình
kéo lưới; kéo thằng bé vào lòng
rủ nhau làm việc gì
kéo nhau đi xem hội
tập hợp thành nhóm với nhau (hàm ý chê)
kéo bè phái
làm cho phát ra tiếng nhạc hoặc tiếng báo hiệu
kéo đàn nhị
làm cho đồ nữ trang thành hình dáng
kéo vàng thành cái vòng
tăng lên hoặc hạ xuống
xăng lên giá, kéo giá hàng hoá lên theo
lùi thời điểm kết thúc
cuộc họp kéo đến chiều
bù vào chỗ thiếu
hàng ế, nhưng bán được giá cao kéo lại vốn
một hoạt động dài hơn bình thường
kéo một hơi thuốc lào
đưa đi theo
chị kéo em đi nhà sách