Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kén
[kén]
|
fastidious; particular; picky; choosy; fussy; selective
He is very selective about the people he confides in
cocoon; follicle
Từ điển Việt - Việt
kén
|
danh từ
tổ bằng tơ của một số loài sâu, bướm để ẩn lúc thành nhộng
bệnh biểu hiện bằng cục muối can-xi kết trong bọng đái
bác sĩ chẩn đoán ông ấy mắc bệnh kén
động từ
chọn kỹ theo tiêu chuẩn
kén thóc giống