Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jackpot
['dʒækpɔt]
|
danh từ
(đánh bài) số tiền góp
(nghĩa bóng) giải thưởng lớn nhất trong một cuộc xổ số; giải độc đắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh)
(đánh bài) vớ hết số tiền góp
vớ bở, thành công lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jackpot
|
jackpot
jackpot (n)
prize, rollover, bonanza, winnings, windfall, pool