Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
italic
[i'tælik]
|
tính từ
nghiêng (nói về chữ in)
danh từ
( số nhiều) chữ in nghiêng
Chuyên ngành Anh - Việt
italic
[i'tælik]
|
Kỹ thuật
nghiêng
Tin học
kiểu chữ nghiêng Một dáng chữ, thường được dùng để nhấn mạnh, trong đó các ký tự nghiêng về hướng bên phải. Xem oblique Roman
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
italic
|
italic
italic (adj)
sloping, slanted, oblique
antonym: roman