Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irrigation
[,iri'gei∫n]
|
danh từ
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
kênh tưới tiêu, kênh dẫn thủy nhập điền
(y học) sự rửa (vết thương)
Chuyên ngành Anh - Việt
irrigation
[,iri'gei∫n]
|
Hoá học
sự tưới (nước)
Kỹ thuật
sự tưới (nước)
Sinh học
tưới nước
Xây dựng, Kiến trúc
tưới ruộng, tưới nước