Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invite
['invait]
|
ngoại động từ
( to invite somebody to / for something ) yêu cầu ai đến nơi nào hoặc làm cái gì một cách thân mật; mời
Anh có đến dự tiệc không? - Không, tôi đâu có được mời
mời ai dùng bữa tối
mới ai đến nhà chơi
mời ai đến dự tiệc
yêu cầu một cách chính thức ai đến nơi nào hoặc làm cái gì
các ứng viên sẽ được mời đến phỏng vấn vào đầu tháng tới
tôi đã được mời đến nói chuyện tại hội nghị
( to invite something from somebody ) đề nghị (bình luận, gợi ý...)
sau bài phát biểu, ông ta đề nghị (mời) người nghe đặt câu hỏi và bình luận
hành động có thể gây ra (cái gì tồi tệ) mà thường là không có ý định như vậy
để xe ô tô không khoá thì chỉ tổ đem lại phiến toái!
lối cư xử chắc chắn đem lại sự chỉ trích, sự thù địch, sự lố bịch
sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
lôi cuốn, cám dỗ
Đậy mứt lại! Để vậy là khêu gợi lũ ong đến đấy!
để ngỏ cửa sổ là mời trộm vào nhà
một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
mời ai cùng đi với mình
mời ai đi xa với mình
đề nghị ai trở về nhà cùng với mình
mời ai đến thăm một nơi xa, nhất là vùng nông thôn hoặc ven biển
mời ai vào (nhà, phòng...)
mời ai ra ngoài với mình (để tán tỉnh)
mời ai tới thăm nhà mình
mời ai lên lầu
danh từ
giấy mời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invite
|
invite
invite (n)
invitation, request, call, summons, offer, bidding
invite (v)
  • ask, request, bid (archaic), summon, call
    antonym: blackball
  • tempt, encourage, attract, provoke, induce, incite, lure, welcome
    antonym: forbid