Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investigation
[in,vesti'gei∫n]
|
danh từ
sự điều tra hoặc bị điều tra
công tác điều tra hình sự
Nội vụ đang được điều tra
Việc đó còn phải điều tra
( investigation into something ) trường hợp điều tra, nghiên cứu
Các nhà khoa học đang tiến hành điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn
Tiến hành các cuộc điều tra nghiên cứu mới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investigations
|
investigations
investigations (n)
soundings, inquiries, research, surveys, market research, polls