Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inventor
[in'ventə]
|
danh từ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
Chuyên ngành Anh - Việt
inventor
[in'ventə]
|
Hoá học
người phát minh, người sáng chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inventor
|
inventor
inventor (n)
discoverer, originator, creator, architect, author, designer, maker