Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intricate
['intrikit]
|
tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
một cái máy phức tạp
Chuyên ngành Anh - Việt
intricate
['intrikit]
|
Hoá học
phức tạp
Kỹ thuật
phức tạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intricate
|
intricate
intricate (adj)
complicated, complex, involved, difficult, elaborate, convoluted, sophisticated, tricky, knotty
antonym: simple