Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interface
['intəfeis]
|
danh từ
bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
những cái chung (của hai ngành học thuật...)
những cái chung của hoá học và vật lý
(tin học) giao diện
Chuyên ngành Anh - Việt
interface
['intəfeis]
|
Hoá học
mặt phân cách, mặt trung gian
Kỹ thuật
mặt phân cách, mặt phân giới, giao diện
Sinh học
bề mặt phân chia
Tin học
giao diện, mạch ghép nối, thiết bị ghép tương thích Sự ghép nối giữa hai linh kiện hoặc thiết bị thuộc phần cứng, giữa hai trình ứng dụng, hoặc giữa người sử dụng và các chương trình ứng dụng, để giúp cho việc trao đổi dữ liệu được tin cậy.
Toán học
mặt phân cách, mặt phân giới, giao diện
Xây dựng, Kiến trúc
mặt phân cách, mặt phân giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interface
|
interface
interface (n)
border, boundary, line, crossing point, edge