Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intellectual
[,inti'lektjuəl]
|
tính từ
(thuộc) trí óc; (thuộc) trí tuệ
năng lực trí tuệ; trí năng
thuộc về, quan tâm đến hoặc có khả năng giải quyết các vấn đề của trí tuệ (chứ không phải những vấn đề thực tiễn)
những người trí thức
danh từ
người trí thức
vở kịch, quyển sách dành cho người trí thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intellectuals
|
intellectuals
intellectuals (n)
  • intelligentsia, academics, literati (formal), highbrows, cognoscenti
  • literati (formal), intellects, highbrows, intelligentsia, academics, scholars