Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
instructor
[in'strʌktə]
|
danh từ
người dạy; huấn luyện viên
huấn luyện viên bơi lội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
instructor
|
instructor
instructor (n)
teacher, coach, tutor, mentor, lecturer, trainer