Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspired
[in'spaiəd]
|
tính từ
đầy năng lực sáng tạo
một nhà thơ/nghệ sĩ đầy sáng tạo
đầy nghị lực dẫn đến những thành tựu nổi bật
hành động như một người đàn ông/đàn bà hăng hái
sản sinh ra (như) thể do hoặc nhờ có cảm hứng
một bài thơ đầy cảm hứng
một cố gắng đầy cảm hứng
sự phỏng đoán do cảm hứng (do trực giác hơn là do lôgic)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspired
|
inspired
inspired (adj)
  • brilliant, outstanding, superb, exceptional, virtuosic, dazzling
    antonym: uninspired
  • stimulated, stirred, moved, encouraged, motivated
    antonym: uninspired