Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspiration
[,inspə'rei∫n]
|
danh từ
( inspiration to do something ) sự kích thích trí tuệ, cảm xúc... để làm cái gì vượt xa khả năng thông thường của con người, nhất là khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn học, âm nhạc..., trạng thái hoặc tính chất cảm hứng; sự cảm hứng; nguồn cảm hứng
Woodsworth tìm cảm hứng/lấy cảm hứng từ cảnh vật vùng Hồ. Đó là một nguồn cảm hứng lớn đối với ông ta
tác phẩm của bà ấy biểu lộ cảm hứng thực sự
tôi ngồi xuống định viết bài tiểu luận, nhưng tôi cảm thấy là không có hứng tí nào
thiên tài là 10 % cảm hứng và 90 % mồ hôi
người phụ nữ là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng ta
hứng thơ, thi hứng
sự hít vào, sự thở vào
cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
Mình vừa chợt nghĩ ra thế này : Sao chúng ta không thử lật ngược nó sang chiều kia?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspiration
|
inspiration
inspiration (n)
  • stimulus, spur, motivation, stimulation, encouragement
    antonym: disincentive
  • creativeness, inventiveness, brilliance, vision, creativity, muse
  • idea, insight, flash, revelation, brainstorm (US, informal), brain wave (informal)