Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insolently
['insələntli]
|
phó từ
xấc láo, láo xược
thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho bố mẹ một trận đòn nhớ đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insolently
|
insolently
insolently (adv)
impudently, impertinently (formal), rudely, audaciously, disrespectfully, brazen, cheekily (UK, informal)
antonym: respectfully