Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insane
[in'sein]
|
tính từ
điên, điên cuồng, mất trí
Chuyên ngành Anh - Việt
insane
[in'sein]
|
Kỹ thuật
điên, mất trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insane
|
insane
insane (adj)
foolish, silly, stupid, impractical, senseless, unreasonable, ridiculous, crazy (informal)
antonym: sensible