Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inn
[in]
|
danh từ
quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
( Inn ) ký túc xá của sinh viên
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
Từ điển Anh - Anh
inn
|

inn

inn (ĭn) noun

1. A public lodging house serving food and drink to travelers; a hotel.

2. A tavern or restaurant.

3. Chiefly British. Formerly, a residence hall for students, especially law students, in London.

 

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inn
|
inn
inn (n)
hostel, bed and breakfast, hotel, motel, pension, guesthouse, lodgings (dated)