Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inmate
['inmeit]
|
danh từ
bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện....
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inmate
|
inmate
inmate (n)
prisoner, convict, patient, internee, jailbird (slang)