Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
iniquity
[i'nikwiti]
|
danh từ
điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
điều hết sức bất công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
iniquity
|
iniquity
iniquity (n)
immorality, heinousness, evil, injustice, crime, wickedness, sin, vice
antonym: goodness