Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inhabitant
[in'hæbitənt]
|
danh từ
người ở, người cư trú, dân cư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inhabitants
|
inhabitants
inhabitants (n)
population, populace, residents, people