Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infuse
[in'fju:z]
|
ngoại động từ
( to infuse something into somebody / something ) ( to infuse somebody / something with something ) truyền cho ai/cái gì một đặc tính, tính chất
truyền sức sống mới, năng lực mới cho công nhân
ngâm (trà hoặc dược thảo) vào nước nóng để chiết ra vị thơm hoặc các thành phần dùng để uống hoặc làm thuốc; pha (trà, thuốc)
nội động từ
(về chè hoặc dược thảo) ngấm
để cho ngấm độ năm phút nữa
trà chưa ngấm kỹ thì đừng uống