Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indeed
[in'di:d]
|
phó từ
thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
thực rất cảm ơn ông
anh ta quả thực là một người thông minh
có, thực mà
không, thực mà!
cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
who is this Mr . Smith? - who is he indeed ?
ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?
Chuyên ngành Anh - Việt
indeed
[in'di:d]
|
Kỹ thuật
thực vậy
Toán học
thực vậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indeed
|
indeed
indeed (adv)
  • certainly, really, to be sure, undeniably, definitely, without a doubt, truly
  • in reality, in fact, in actual fact, if truth be told, in truth, actually, as a matter of fact