Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indebted
[in'detid]
|
tính từ
mắc nợ
mắc nợ ai
mang ơn, đội ơn, hàm ơn
tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
Chuyên ngành Anh - Việt
indebted
[in'detid]
|
Kỹ thuật
mắc nợ
Toán học
mắc nợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indebted
|
indebted
indebted (adj)
obligated, obliged, grateful, thankful, in somebody's debt, beholden, owing a favor, appreciative
antonym: ungrateful