Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incur
[in'kə:]
|
ngoại động từ
làm cho tự mình phải gánh chịu (cái gì xấu); chịu, gánh, mắc
mắc nợ
gánh chịu chi phí
chịu thiệt hại
chịu phạt, nhận hình phạt