Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
income
['iηkʌm]
|
danh từ
lợi tức, thu nhập
gia đình có hai nguồn thu nhập (cả vợ và chồng đều làm ra tiền)
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân
sống trong phạm vi số tiền kiếm được
sống quá phạm vi số tiền kiếm được, vung tay quá trán