Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incapable
[in'keipəbl]
|
tính từ
không đủ khả năng, bất tài, bất lực
một kẻ bất tài
( + of ) không thể
không thể làm được điều gì
không thể nào nói dối được
không thể nào cải tiến được
(pháp lý) không đủ tư cách
say không biết trời đất
Chuyên ngành Anh - Việt
incapable
[in'keipəbl]
|
Kỹ thuật
không thể, kém năng lực, không có khả năng
Toán học
không thể, kém năng lực, không có khả năng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incapable
|
incapable
incapable (adj)
  • unable, powerless, inept, inexpert, unqualified, incompetent
    antonym: able
  • helpless, weak, vulnerable, feeble, frail, dependent, incapacitated
    antonym: strong