Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inadequate
[in'ædikwit]
|
tính từ
không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
không đủ, không đầy đủ, thiếu
tin tức không đầy đủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
Chuyên ngành Anh - Việt
inadequate
[in'ædikwit]
|
Hoá học
không thích hợp, không phù hợp
Kỹ thuật
không thích hợp, không phù hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inadequate
|
inadequate
inadequate (adj)
  • insufficient, scarce, too little, derisory, laughable, poor, short, scant, scanty
    antonym: sufficient
  • incompetent, lacking, deficient, ineffective, inefficient, ineffectual, defective, imperfect, hopeless, unsatisfactory, incapable
    antonym: capable