Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
improvisation
[,imprəvai'zei∫n]
|
danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
(âm nhạc) khúc tức hứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
improvisation
|
improvisation
improvisation (n)
  • invention, creativeness, lateral thinking, inventiveness
  • ad-libbing, extemporization, stand-up