Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imprison
[im'prizn]
|
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam cầm
không ít kẻ bạo loạn đã bị bỏ tù về tội gây rối
hoàn cảnh khiến những người mẹ trẻ cảm thấy mình gần như bị giam hãm ngay trong nhà mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imprisoned
|
imprisoned
imprisoned (adj)
confined, captive, restrained, trapped, caged, held, shut in, constricted, bound, inside (informal)
antonym: free