Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immemorial
[,imi'mɔ:riəl]
|
tính từ
xa xưa, thượng cổ
từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immemorial
|
immemorial
immemorial (adj)
ancient, age-old, old, centuries old, timeworn, long-established