Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
idle
['aidl]
|
tính từ
không làm gì cả hoặc không có việc gì làm, nhàn rỗi
nhiều người không có việc làm trong thời kỳ suy thoái
không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác
một đứa bé lười nhác
không có công ăn việc làm, thất nghiệp
những người không có công ăn việc làm
(kỹ thuật) để không, không dùng đến
máy để không
vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu
trong một cơn giận dữ không đi đến đâu
không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ
những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ
chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ
những nỗi sợi hãi không đâu
nhàn cư vi bất thiện
nội động từ
ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích
(kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)
ngoại động từ ( (thường) + away )
ăn không ngồi rồi để lãng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích
ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp
danh từ
tình trạng nhàn rỗi
sự chạy không
cho máy chạy không
Chuyên ngành Anh - Việt
idle
['aidl]
|
Hoá học
để không, không tải, không có việc
Kỹ thuật
không tác dụng, không tải; chạy không
Toán học
không (có) tác dụng
Xây dựng, Kiến trúc
không tác dụng, không tải; chạy không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
idle
|
idle
idle (adj)
  • inactive, inoperative, unoccupied, at rest, off, still, down, immobile
    antonym: working
  • lazy, indolent, shiftless, slothful (formal), sluggish, workshy
    antonym: diligent
  • futile, frivolous, pointless, worthless, useless, vain
  • unfounded, baseless, groundless, frivolous, meaningless, speculative, casual
  • empty, hollow, ineffectual, impotent, meaningless
  • idle (v)
  • laze, laze around, hang around, sit around, loaf around, goof off (US, informal), waste, while away, fritter away
  • tick over (informal), turn over, run
  • lay off (informal), dismiss, can (US, slang), make redundant