Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hymn
[him]
|
danh từ
bài thánh ca
bài hát ca tụng
quốc ca
ngoại động từ
hát ca tụng ( Chúa...)
hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
nội động từ
hát thánh ca
Từ điển Anh - Anh
hymn
|

hymn

hymn (hĭm) noun

1. A song of praise or thanksgiving to God or a deity.

2. A song of praise or joy; a paean.

verb

hymned, hymning, hymns

 

verb, transitive

To praise, glorify, or worship in or as if in a hymn.

verb, intransitive

To sing hymns.

[Middle English imne, from Old French ymne, from Latin hymnus, song of praise, from Greek humnos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hymn
|
hymn
hymn (n)
song, chant, carol, chorus, anthem, canticle, psalm