Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurry
['hʌri]
|
danh từ
sự vội vàng; sự hấp tấp; sự hối hả; sự gấp rút
việc gì phải vội vàng thế?
có cần phải làm gấp không?
trong lúc vội vã viết, cô ấy đã sai chính tả vài chỗ trong bản dịch
chẳng có gì gấp cả, nên hãy đọc kỹ những lời hướng dẫn này
vội vàng; hối hả; gấp rút
hăm hở; sốt ruột
(thông tục) dễ dàng
anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
(thông tục) vui lòng, sẵn lòng
tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
đừng giục tôi
giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
( (thường) + away , along , out , into ...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
kéo vội ai ra khỏi đám lửa
đưa vội quân ra mặt trận
nội động từ
hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
đừng vội, còn nhiều thì giờ lắm
đi vội vàng, hấp tấp ra đi
làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)
làm gấp, tiến hành gấp rút
mau lên!, nhanh lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurry
|
hurry
hurry (n)
  • haste, rush, dash, flurry, frenzy, panic
  • urgency, time pressure, panic, rush, haste, imperativeness, emergency
  • hurry (v)
  • rush, speed, hasten, run, dash, scurry, make haste
    antonym: delay
  • speed up, accelerate, quicken, hasten, hustle
    antonym: slow down