Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hungry
['hʌηgri]
|
tính từ
đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
đói cào ruột
vẻ gầy còm đói ăn
làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
vẻ gợi cho người ta thèm khát
(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
thèm khát tình yêu thương
xấu, khô cằn
đất xấu, đất khô cằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hungry
|
hungry
hungry (adj)
  • starving, famished, ravenous, starved, peckish (informal), ravening, voracious
    antonym: full
  • ambitious, driven, thrusting, power-hungry, aggressive, keen
    antonym: content
  • avid, eager, keen, desirous (formal), greedy, thirsty
    antonym: nonchalant