Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hung
|
Xem hang
Từ điển Việt - Anh
hung
[hung]
|
tính từ
(of hair) reddish
Từ điển Việt - Việt
hung
|
tính từ
có màu giữa vàng hoặc đỏ nâu
tóc nhuộm màu hung
2. thô lỗ; dữ tợn
bà ta hung nhất xóm này
3. mạnh; nhiều
trông ốm thế mà hung nhỉ; sáng hung rồi, dậy đi học nào con