Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
humid
['hju:mid]
|
tính từ
ẩm, ẩm ướt
Chuyên ngành Anh - Việt
humid
['hju:mid]
|
Hoá học
ẩm
Kỹ thuật
ẩm, ẩm ướt
Sinh học
ẩm
Toán học
ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
ẩm ướt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
humid
|
humid
humid (adj)
moist, damp, steamy, tropical, sticky, clammy, muggy, sultry
antonym: arid