Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
humanly
['hju:mənli]
|
phó từ
với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con người
làm tất cả những gì mà con người có thể làm được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
humanly
|
humanly
humanly (adv)
at all, in any way, feasibly, by any means, physically, realistically