Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housekeeper
['hauski:pə]
|
danh từ
người được thuê để trông coi công việc của một gia đình; quản gia