Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horseman
['hɔ:smæn]
|
danh từ
người cưỡi ngựa, kỵ sĩ
Từ điển Anh - Anh
horseman
|

horseman

horseman (hôrsʹmən) noun

1. a. A man who rides a horse. b. A man skilled in equitation.

2. A man who breeds and raises horses.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horseman
|
horseman
horseman (n)
rider, equestrian, jockey, huntsman, knight, cavalier