Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homely
['houmli]
|
tính từ
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homely
|
homely
homely (adj)
  • unattractive, plain, unappealing, ugly, mousy, unlovely
    antonym: attractive
  • plain, ordinary, informal, comfortable, simple, unpretentious, cozy
    antonym: fancy