Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hog
[hɔg]
|
danh từ
lợn; lợn thiến
(tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
(nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu
làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
người trông vụng về cứng đơ
ngoại động từ
cong (lưng...)
cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần
nội động từ
cong lên, bị cong
(thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)