Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hock
[hɔk]
|
danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
khủyu chân sau của động vật
Chuyên ngành Anh - Việt
hock
[hɔk]
|
Kỹ thuật
khớp vó
Sinh học
khớp vó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hock
|
hock
hock (v)
pawn, deposit, exchange, pledge
antonym: redeem