Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoàn
[hoàn]
|
pill
to give back; to restore; to return
to reimburse; to refund
Eventually, they had to refund me the postage
Từ điển Việt - Việt
hoàn
|
danh từ
dạng thuốc viên của đông y
viên hoàn
(từ cũ) đầy tớ gái
con hoàn
động từ
trả lại vật đã mượn
hoàn lại tiền vay
trở lại như cũ
đâu lại hoàn đấy, không có gì khác